Thứ Bảy, 29 tháng 4, 2017

Chương trình học ngành xây dưng dân dụng ĐH Hàng Hải

STT Khối kiến thức Mã học phần Tên học phần Số TC Số tiết LT Số tiết BT Số tiết TH Học kỳ
1 I2. Giáo dục quốc phòng (Bắt buộc) 24201 Công tác quốc phòng-an ninh 2 30 0 0 3
2 // 24101 Đường lối QS của Đảng 3 45 0 0 3
3 // 24301 Quân sự chung và chiến thuật, KT bắn súng AK 3 30 0 30 1
4 I3. Lý luận chính trị (Bắt buộc) 19301 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3 35 20 4
5 // 19106 Nguyên lý CB của CNMLN 1 2 20 0 20 1
6 // 19109 Nguyên lý CB của CNMLN 2 3 35 20 2
7 // 19201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 20 3
8 I4. Ngoại ngữ (Bắt buộc) 25102 Tiếng Anh cơ bản 2 3 45 0 0 3
9 // 25103 Tiếng Anh cơ bản 3 3 45 0 0 4
10 I5. Tin học (Bắt buộc) 17102 Tin học văn phòng 3 35 20 1
11 I6. Khoa học TNXH (BB) (Bắt buộc) 18101 Đại số 3 45 0 0 2
12 // 18102 Giải tích 4 60 0 0 1
13 // 18503 Sức bền vật liệu 2 2 30 0 0 4
14 // 18201 Vật lý 1 3 45 0 0 1
15 I6. Khoa học TNXH (TC) (Bắt buộc) 18401 Cơ lý thuyết 1 3 45 0 0 2
16 // 29101 Kỹ năng mềm 1 2 30 2
17 // 26101 Môi trường và bảo vệ môi trường 2 30 0 0 2
18 // 11401 Pháp luật đại cương 2 30 0 0 2
19 // 28215 Quản trị doanh nghiệp 3 45 0 0 2
20 // 25101 Tiếng Anh cơ bản 1 3 45 0 0 2
21 // 18202 Vật lý 2 3 40 0 10 2
22 II.1.1. Cơ sở nhóm ngành (BB) (Bắt buộc) 18121 Xác suất thống kê 2 30 0 0 3
23 II.1.2. Cơ sở ngành (BB) (Bắt buộc) 26206 Hóa kỹ thuật 3 40 10 2
24 // 18301 Hình họa 2 30 0 0 2
25 // 16403 Vật liệu xây dựng 2 25 0 10 4
26 Kiến thức cơ sở ngành (Bắt buộc) 16409 Bê tông cốt thép 1 4 60 0 0 6
27 // 16203 Cơ học đất 3 38 0 14 5
28 // 16214 Cơ học kết cấu 2 3 45 1 0 5
29 // 16406 Kết cấu gạch đá gỗ 2 30 0 0 5
30 // 16413 Kết cấu thép 1 4 60 0 0 6
31 // 16644 Kiến trúc công nghiệp XDD 3 45 0 0 6
32 // 16206 Nền & móng 3 45 1 0 6
33 // 16217 Ổn định và động lực học công trình 2 30 0 0 6
34 // 16207 Thi công cơ bản 2 30 0 0 6
35 // 16407 Tin học ứng dụng XDD 3 30 0 30 5
36 // 16108 Trắc địa cơ sở 2 30 0 0 5
37 // 16607 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 30 0 0 5
38 // 16202 Cơ học kết cấu 1 2 30 0 0 4
39 // 18402 Cơ lý thuyết 2 2 30 0 0 3
40 // 16401 Địa chất công trình 2 30 0 0 4
41 // 18115 Phương pháp tính 2 30 0 0 3
42 // 18502 Sức bền vật liệu 1 3 42 0 6 3
43 // 16302 Thủy lực 1 2 25 0 10 4
44 Thực tập (Bắt buộc) 16120 Thực tập trắc địa 1 0 0 0 5
45 Tự chọn (Bắt buộc) 16420 Kỹ thuật thông gió 2 30 0 0 6
46 // 16210 Luật xây dựng 2 30 0 0 5
47 // 22321 Máy xây dựng 2 30 0 0 5
48 // 16636 Vật lý kiến trúc 2 30 0 0 6
49 // 16201 Cơ học môi trường liên tục 2 30 0 0 4
50 // 16222 Lý thuyết đàn hồi 2 30 0 0 4
51 // 18302 Vẽ kỹ thuật 1 2 30 0 0 3

Bình Luận

Comments

Contact Us

Tên

Email *

Thông báo *